Có 2 kết quả:
医学 yī xué ㄧ ㄒㄩㄝˊ • 醫學 yī xué ㄧ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine
(2) medical science
(3) study of medicine
(2) medical science
(3) study of medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine
(2) medical science
(3) study of medicine
(2) medical science
(3) study of medicine
Bình luận 0